Tiêu chuẩn quốc gia
|
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6289:1997
Năm ban hành 1997
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực
Status |
|
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Chai chứa khí - Thuật ngữ
|
|
Tên tiếng anh
Title in English Gas cylinders - Terminology
|
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10286:1992
|
|
Thay thế bằng
Replaced by |
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
|
Chỉ số phân loại
By field |
|
Số trang
Page 17
|
|
Quyết định công bố
Decision number
106/QĐ-TĐC , Ngày 12-08-1997
|