Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 97 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 3115:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Heavy weight concrete - Determination of density |
42 |
TCVN 3115:2022Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Hardened concrete – Test method for density |
43 |
TCVN 3116:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless |
44 |
TCVN 3116:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ chống thấm nước - Phương pháp vết thấm Hardened concrete – Test method for water tightness – Watermark method |
45 |
TCVN 3117:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ co Heavy weight concrete - Determination of shrinkage |
46 |
|
47 |
TCVN 3118:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete - Determination of compressive strength |
48 |
TCVN 3118:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén Hardened concrete – Test method for compressive strength |
49 |
TCVN 3119:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn Heavy weight concrete - Determination of flexural strength |
50 |
TCVN 3119:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi uốn Hardened concrete – Test method for flexural tensile strength |
51 |
TCVN 3120:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength |
52 |
TCVN 3120:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi bửa Hardened concrete – Test method for splitting tensile strength |
53 |
TCVN 4506:2012Nước cho bê tông và vữa. Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Technical specification |
54 |
TCVN 5726:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression |
55 |
TCVN 5726:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ, môđun đàn hồi và hệ số Poisson Hardened concrete – Test method for prismatic compressive strength, modulus of elasticity and Poisson’s ratio |
56 |
TCVN 6025:1995Bê tông - Phân mác theo cường độ nén Concrete - Classification by compressive strength |
57 |
TCVN 6220:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance |
58 |
TCVN 6221:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods |
59 |
TCVN 7570:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Aggregates for concrete and mortar - Specifications |
60 |
TCVN 7572-1:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling |