- Trang chủ
- Ban soạn thảo Tiêu chuẩn xây dựng
Ban soạn thảo Tiêu chuẩn xây dựng
Hiển thị 1 - 20 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban soạn thảo | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
1 | TCVN/WG 1 | Nghiệm thu phần mềm | ||
2 | TCVN/TC/M 2 | Đo lường và các vấn đề liên quan | ||
3 | TCVN/TC/M 1 | Mẫu chuẩn | ||
4 | TCVN/TC/F 20 | Chè và sản phẩm chè | ||
5 | TCVN/TC/F 18 | Đường, mật ong và sản phẩm tinh bột | ||
6 | TCVN/TC/F 17 | Thức ăn chăn nuôi | ||
7 | TCVN/TC/F 16/SC 2 | Cacao và sản phẩm cacao | ||
8 | TCVN/TC/F 16 | Cà phê và sản phẩm cà phê | ||
9 | TCVN/TC/F 13 | Phương pháp phân tích và lấy mẫu | ||
10 | TCVN/TC/F 12 | Sữa và sản phẩm sữa | ||
11 | TCVN/TC/F 11 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | ||
12 | TCVN/TC/F 10/SC 1 | Quả Thanh Long | ||
13 | TCVN/TC/F 10 | Rau quả và sản phẩm rau quả | ||
14 | TCVN/TC/F 9/SC 1 | Nước tinh lọc | ||
15 | TCVN/TC/F 9 | Đồ uống | ||
16 | TCVN/TC/F 8 | Thịt và sản phẩm thịt | ||
17 | TCVN/TC/F 6 | Dinh dưỡng và thức ăn kiêng | ||
18 | TCVN/TC/F 5 | Vệ sinh thực phẩm và chiếu xạ | ||
19 | TCVN/TC/F 4 | Gia vị và phụ gia thực phẩm | ||
20 | TCVN/TC/F 3/SC 1 | Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ |