- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 1 - 20 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
1 | TCVN/F 16/SC 3 | Chè và sản phẩm chè | ||
2 | TCVN/JTC 1/SC 2 | Các tập ký tự và mã hóa thông tin | ||
3 | TCVN/SC 3- 2000 | Dấu phù hợp tiêu chuẩn | ||
4 | TCVN/TC 01/SC 1 | Trách nhiệm xã hội | ||
5 | TCVN/TC 01/SC 2 | Quy định kỹ thuật về tính chất và loại sản phẩm | ||
6 | TCVN/TC 17 | Thép | ||
7 | TCVN/TC 22/SC 2 | Công trình giao thông đường bộ | ||
8 | TCVN/TC 27/SC | Vật liệu nổ công nghiệp | ||
9 | TCVN/TC 27/SC 3 | Nhiên liệu khoáng rắn - Than | ||
10 | TCVN/TC 28/SC 1 | Nhiên liệu lỏng | ||
11 | TCVN/TC 28/SC 4 | Nhiên liệu hàng không | ||
12 | TCVN/TC 28/SC 6/ 98 | Sản phẩm dầu mỏ và dầu nhờn. Phương tiện tồn chứa và vận chuyển | ||
13 | TCVN/TC 33/SC 1 | Vật liệu chịu lửa - Phân tích hóa học | ||
14 | TCVN/TC 35/SC 2 | Sơn chống thấm | ||
15 | TCVN/TC 44/SC 10 | Hàn điện | ||
16 | TCVN/TC 44/SC 11 | Các yêu cầu chấp nhận nhân viên hàn | ||
17 | TCVN/TC 45/SC 3 | Săm lốp cao su | ||
18 | TCVN/TC 46/SC 9 | Nhận dạng và mô tả dữ liệu | ||
19 | TCVN/TC 47/SC 4 | An toàn hóa chất | ||
20 | TCVN/TC 61/SC 10 | Vật liệu nhựa |