- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 1 - 20 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
1 | TCVN/CASCO | Đánh giá sự phù hợp | Vũ Xuân Thủy | Màn Thùy Giang |
2 | TCVN/F 16/SC 3 | Chè và sản phẩm chè | ||
3 | TCVN/JTC 1/SC 2 | Các tập ký tự và mã hóa thông tin | ||
4 | TCVN/JTC 1/SC 17 | Thẻ nhận dạng | Đặng Mạnh Phổ | Nguyễn Hải Anh |
5 | TCVN/JTC 1/SC 27 | Kỹ thuật an ninh | Trần Duy Lai | Nguyễn Đắc Minh |
6 | TCVN/JTC 1/SC 31 | Thu thập dữ liệu tự động | Lương Văn Phan | Phan Hồng Nga |
7 | TCVN/JTC 1/SC 35 | Giao diện người sử dụng | Đặng Minh Tuấn | Nguyễn Phương Thủy |
8 | TCVN/SC 3- 2000 | Dấu phù hợp tiêu chuẩn | ||
9 | TCVN/TC 01 | Vấn đề chung về tiêu chuẩn hóa | Vũ Văn Diện | Bùi Ngọc Bích |
10 | TCVN/TC 01/SC 1 | Trách nhiệm xã hội | ||
11 | TCVN/TC 01/SC 2 | Quy định kỹ thuật về tính chất và loại sản phẩm | ||
12 | TCVN/TC 2 | Chi tiết lắp xiết | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
13 | TCVN/TC 02 | Vấn đề chung về người tiêu dùng | Vũ Văn Diện | Mai Thu Phương |
14 | TCVN/TC 4 | Ổ lăn, Ổ đỡ | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
15 | TCVN/TC 5 | Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
16 | TCVN/TC 6 | Giấy và sản phẩm giấy | Đào Sỹ Sành | Hà Thị Thu Trà |
17 | TCVN/TC 10 | Bản vẽ kỹ thuật | Nguyễn Ngọc Chương | Nguyễn Duy Trinh |
18 | TCVN/TC 11 | Nồi hơi và bình chịu áp lực | Trương Duy Nghĩa | Đỗ Quang Long |
19 | TCVN/TC 12 | Đại lượng và đơn vị đo | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
20 | TCVN/TC 17 | Thép |