- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 81 - 100 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
81 | TCVN/JTC 1/SC 17 | Thẻ nhận dạng | Đặng Mạnh Phổ | Nguyễn Hải Anh |
82 | TCVN/TC 268/SC 1 | Cơ sở hạ tầng cộng đồng thông minh | Nguyễn Việt Hải | Nguyễn Hải Anh |
83 | TCVN/TC/F 1 | Ngũ cốc và đậu đỗ | Nguyễn Duy Lâm | Nguyễn Minh Phương |
84 | TCVN/TC/F 18 | Đường, mật ong và sản phẩm tinh bột | Ngô Thị Vân | Nguyễn Minh Phương |
85 | TCVN/TC 39 | Máy công cụ | Đào Duy Trung | Nguyễn Ngọc Hưởng |
86 | TCVN/TC 44 | Quá trình hàn | Hà Văn Vui | Nguyễn Ngọc Hưởng |
87 | TCVN/TC 51 | Palét dùng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu bằng phương pháp tải đơn vị | Nguyễn Trung Sơn | Nguyễn Ngọc Hưởng |
88 | TCVN/TC 60 | Bánh răng | Đào Duy Trung | Nguyễn Ngọc Hưởng |
89 | TCVN/TC 86 | Máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Đức Lợi | Nguyễn Ngọc Hưởng |
90 | TCVN/TC 135 | Thử không phá hủy | Nguyễn Viết Kính | Nguyễn Ngọc Hưởng |
91 | TCVN/JTC 1/SC 35 | Giao diện người sử dụng | Đặng Minh Tuấn | Nguyễn Phương Thủy |
92 | TCVN/TC 268 | Cộng đồng và thành phố bền vững | Phùng Mạnh Trường | Nguyễn Phương Thủy |
93 | TCVN/TC/F 2 | Dầu mỡ động vật và thực vật | Vũ Hồng Sơn | Nguyễn Thuý Hằng |
94 | TCVN/TC/F 6 | Dinh dưỡng và thức ăn kiêng | Phan Thị Kim | Nguyễn Thuý Hằng |
95 | TCVN/TC/F 10 | Rau quả và sản phẩm rau quả | Đoàn Văn Lư | Nguyễn Thuý Hằng |
96 | TCVN/TC 38 | Vật liệu dệt | Phạm Hồng | Nguyễn Thị Thu Thủy |
97 | TCVN/TC 94 | Phương tiện bảo vệ cá nhân | Lưu Văn Chúc | Nguyễn Thị Thu Thủy |
98 | TCVN/TC 122 | Bao bì | Bùi Chương | Nguyễn Thị Thu Thủy |
99 | TCVN/TC 136 | Đồ nội thất | Nguyễn Hùng Phong | Nguyễn Thị Thu Thủy |
100 | TCVN/TC 216 | Giầy dép | Đỗ Thị Hồi | Nguyễn Thị Thu Thủy |