- Trang chủ
- Ban soạn thảo Tiêu chuẩn xây dựng
Ban soạn thảo Tiêu chuẩn xây dựng
Hiển thị 61 - 80 trong số 175
| # | Số hiệu | Tên ban soạn thảo | Trưởng ban | Thư ký |
|---|---|---|---|---|
| 61 | TCVN/TC 120 | Sản phẩm da | ||
| 62 | TCVN/TC 61/SC 11 | Sản phẩm bằng chất dèo | ||
| 63 | TCVN/TC 71/SC 3 | Sản phẩm bê tông | ||
| 64 | TCVN/TC 166 | Sản phẩm bằng đồ gốm sứ, gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm | ||
| 65 | TCVN/TC/F 12 | Sữa và sản phẩm sữa | ||
| 66 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | ||
| 67 | TCVN/TC 35/SC 2 | Sơn chống thấm | ||
| 68 | TCVN/TC 45/SC 3 | Săm lốp cao su | ||
| 69 | TCVN/TC/F 10 | Rau quả và sản phẩm rau quả | ||
| 70 | TCVN/TC 102 | Quặng sắt | ||
| 71 | TCVN/TC 260 | Quản trị nguồn nhân lực | ||
| 72 | TCVN/TC 207 | Quản lý môi trường | ||
| 73 | TCVN/TC 258 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư | ||
| 74 | TCVN/TC 176 | Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng | ||
| 75 | TCVN/TC 210 | Quản lý chất lượng trang thiết bị y tế | ||
| 76 | TCVN/TC/F 10/SC 1 | Quả Thanh Long | ||
| 77 | TCVN/TC 117 | Quạt Công nghiệp | ||
| 78 | TCVN/TC 44 | Quá trình hàn | ||
| 79 | TCVN/TC 01/SC 2 | Quy định kỹ thuật về tính chất và loại sản phẩm | ||
| 80 | TCVN/TC 22 | Phương tiện giao thông đường bộ |