- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 21 - 40 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
21 | TCVN/TC 21 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | Bùi Quang Việt | Đỗ Quang Long |
22 | TCVN/TC 22 | Phương tiện giao thông đường bộ | Đỗ Hữu Đức | Trần Thị Kim Huế |
23 | TCVN/TC 22/SC 2 | Công trình giao thông đường bộ | ||
24 | TCVN/TC 23 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp | Bùi Hải Triều | Nguyễn Duy Trinh |
25 | TCVN/TC 27 | Nhiên liệu khoáng rắn | Lê Việt Dũng | Trần Văn Hòa |
26 | TCVN/TC 27/SC | Vật liệu nổ công nghiệp | ||
27 | TCVN/TC 27/SC 3 | Nhiên liệu khoáng rắn - Than | ||
28 | TCVN/TC 28 | Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn | Đinh Thị Ngọ | Trần Thị Thanh Xuân |
29 | TCVN/TC 28/SC 1 | Nhiên liệu lỏng | ||
30 | TCVN/TC 28/SC 2 | Nhiên liệu lỏng - Phương pháp thử | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
31 | TCVN/TC 28/SC 4 | Nhiên liệu hàng không | ||
32 | TCVN/TC 28/SC 5 | Nhiên liệu sinh học | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
33 | TCVN/TC 28/SC 6/ 98 | Sản phẩm dầu mỏ và dầu nhờn. Phương tiện tồn chứa và vận chuyển | ||
34 | TCVN/TC 29 | Dụng cụ cầm tay | Đinh Văn Chiến | Nguyễn Duy Trinh |
35 | TCVN/TC 30 | Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín | Nguyễn Hồng Thái | Hà Thị Thu Trà |
36 | TCVN/TC 33 | Vật liệu chịu lửa | Nguyễn Thế Hùng | Đoàn Bích Nga |
37 | TCVN/TC 33/SC 1 | Vật liệu chịu lửa - Phân tích hóa học | ||
38 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | Phạm Ngọc Lân | Đoàn Bích Nga |
39 | TCVN/TC 35/SC 2 | Sơn chống thấm | ||
40 | TCVN/TC 38 | Vật liệu dệt | Phạm Hồng | Nguyễn Thị Thu Thủy |