- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 121 - 140 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
121 | TCVN/TC 190 | Chất lượng đất | Hồ Quang Đức | Lê Thị Thanh Ngọc |
122 | TCVN/TC 190/SC 3 | Chất lượng đất - phương pháp hóa học | ||
123 | TCVN/TC 193 | Sản phẩm khí | CÔNG NGỌC THẮNG | Trần Thị Thanh Xuân |
124 | TCVN/TC 199 | An toàn máy | Nguyễn Trung Sơn | Trần Thị Kim Huế |
125 | TCVN/TC 200 | Chất thải rắn | Nguyễn Thị Kim Thái | Ngô Minh Dương |
126 | TCVN/TC 200/SC 7 | Bãi chôn lấp chất thải | ||
127 | TCVN/TC 206 | Gốm cao cấp | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |
128 | TCVN/TC 207 | Quản lý môi trường | Lê Thu Hoa | Hoàng Thị Hương Trà |
129 | TCVN/TC 210 | Quản lý chất lượng trang thiết bị y tế | Nguyễn Minh Tuấn | Đoàn Bích Nga |
130 | TCVN/TC 210/SC 2 | Trang thiết bị y tế | Cao Thị Vân Điểm | Đoàn Bích Nga |
131 | TCVN/TC 216 | Giầy dép | Đỗ Thị Hồi | Nguyễn Thị Thu Thủy |
132 | TCVN/TC 219 | Thảm trải sàn | Nguyễn Huy Tùng | Đỗ Thị Thu Hiền |
133 | TCVN/TC 224 | Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cung cấp nước uống, nước thải và nước mưa | Hồ Anh Cương | Nguyễn Thị Trang |
134 | TCVN/TC 258 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư | Nguyễn Minh Bằng | Mai Thu Phương |
135 | TCVN/TC 260 | Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Thế Vinh | Mai Thu Phương |
136 | TCVN/TC 268 | Cộng đồng và thành phố bền vững | Phùng Mạnh Trường | Nguyễn Phương Thủy |
137 | TCVN/TC 268/SC 1 | Cơ sở hạ tầng cộng đồng thông minh | Nguyễn Việt Hải | Nguyễn Hải Anh |
138 | TCVN/TC 282 | Tái sử dụng nước | Trần Thị Việt Nga | Hoàng Thị Hương Trà |
139 | TCVN/TC 285 | Thiết bị dụng cụ và giải pháp dùng cho nhà bếp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
140 | TCVN/TC/E 1 | Máy điện và khí cụ điện | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |