- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 161 - 175 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
161 | TCVN/TC/F 9 | Đồ uống | Hoàng Đình Hoà | Lê Thành Hưng |
162 | TCVN/TC/F 9/SC 1 | Nước tinh lọc | ||
163 | TCVN/TC/F 10 | Rau quả và sản phẩm rau quả | Đoàn Văn Lư | Nguyễn Thuý Hằng |
164 | TCVN/TC/F 10/SC 1 | Quả Thanh Long | ||
165 | TCVN/TC/F 11 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | Đỗ Văn Nam | Lê Thành Hưng |
166 | TCVN/TC/F 12 | Sữa và sản phẩm sữa | Lâm Xuân Thanh | Phạm Thị Sáng |
167 | TCVN/TC/F 13 | Phương pháp phân tích và lấy mẫu | Trần Chương Huyến | Phạm Thị Sáng |
168 | TCVN/TC/F 16 | Cà phê và sản phẩm cà phê | Nguyễn Viết Vinh | Ngô Quỳnh Hoa |
169 | TCVN/TC/F 16/SC 2 | Cacao và sản phẩm cacao | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Ngô Quỳnh Hoa |
170 | TCVN/TC/F 17 | Thức ăn chăn nuôi | Trần Quốc Việt | Vũ Thị Thu Hiền |
171 | TCVN/TC/F 18 | Đường, mật ong và sản phẩm tinh bột | Ngô Thị Vân | Nguyễn Minh Phương |
172 | TCVN/TC/F 20 | Chè và sản phẩm chè | Nguyễn Duy Thịnh | Ngô Quỳnh Hoa |
173 | TCVN/TC/M 1 | Mẫu chuẩn | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
174 | TCVN/TC/M 2 | Đo lường và các vấn đề liên quan | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
175 | TCVN/WG 1 | Nghiệm thu phần mềm | Vũ Văn Diện | Tạ Hoài Nam |