- Trang chủ
- Ban soạn thảo Tiêu chuẩn xây dựng
Ban soạn thảo Tiêu chuẩn xây dựng
Hiển thị 21 - 40 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban soạn thảo | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
21 | TCVN/TC 91 | Chất hoạt động bề mặt | ||
22 | TCVN/TC 146 | Chất lượng không khí | ||
23 | TCVN/TC 147 | Chất lượng nước | ||
24 | TCVN/TC 190 | Chất lượng đất | ||
25 | TCVN/TC 190/SC 3 | Chất lượng đất - phương pháp hóa học | ||
26 | TCVN/TC 200 | Chất thải rắn | ||
27 | TCVN/TC 150/SC 1 | Chỉ khâu phẫu thuật | ||
28 | TCVN/TC 61/SC 13 | Composit và sợi gia cường | ||
29 | TCVN/TC 224 | Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cung cấp nước uống, nước thải và nước mưa | ||
30 | TCVN/JTC 1/SC 2 | Các tập ký tự và mã hóa thông tin | ||
31 | TCVN/TC 44/SC 11 | Các yêu cầu chấp nhận nhân viên hàn | ||
32 | TCVN/TC 22/SC 2 | Công trình giao thông đường bộ | ||
33 | TCVN/TC 67/SC 7 | Công trình ngoài khơi | ||
34 | TCVN/TC 268/SC 1 | Cơ sở hạ tầng cộng đồng thông minh | ||
35 | TCVN/TC 98/SC 4 | Cơ sở thiết kế công trình xăng dầu - dầu khí | ||
36 | TCVN/TC 71/SC 4 | Cấu kiện bê tông cốt thép | ||
37 | TCVN/TC 96 | Cần Cẩu | ||
38 | TCVN/TC 268 | Cộng đồng và thành phố bền vững | ||
39 | TCVN/TC 160/SC 2 | Cửa sổ và cửa đi | ||
40 | TCVN/TC/F 6 | Dinh dưỡng và thức ăn kiêng |