- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 101 - 120 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
101 | TCVN/TC 210 | Quản lý chất lượng trang thiết bị y tế | Nguyễn Minh Tuấn | Đoàn Bích Nga |
102 | TCVN/TC 176 | Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng | Vũ Xuân Thủy | Màn Thùy Giang |
103 | TCVN/TC 258 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư | Nguyễn Minh Bằng | Mai Thu Phương |
104 | TCVN/TC 207 | Quản lý môi trường | Lê Thu Hoa | Hoàng Thị Hương Trà |
105 | TCVN/TC 260 | Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Thế Vinh | Mai Thu Phương |
106 | TCVN/TC 102 | Quặng sắt | Đào Văn Hoằng | Trần Văn Hòa |
107 | TCVN/TC/F 10 | Rau quả và sản phẩm rau quả | Đoàn Văn Lư | Nguyễn Thuý Hằng |
108 | TCVN/TC 45/SC 3 | Săm lốp cao su | ||
109 | TCVN/TC 35/SC 2 | Sơn chống thấm | ||
110 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | Phạm Ngọc Lân | Đoàn Bích Nga |
111 | TCVN/TC/F 12 | Sữa và sản phẩm sữa | Lâm Xuân Thanh | Phạm Thị Sáng |
112 | TCVN/TC 166 | Sản phẩm bằng đồ gốm sứ, gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
113 | TCVN/TC 71/SC 3 | Sản phẩm bê tông | ||
114 | TCVN/TC 61/SC 11 | Sản phẩm bằng chất dèo | ||
115 | TCVN/TC 120 | Sản phẩm da | Đỗ Thị Hồi | Đỗ Thị Thu Hiền |
116 | TCVN/TC 28 | Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn | Đinh Thị Ngọ | Trần Thị Thanh Xuân |
117 | TCVN/TC 28/SC 6/ 98 | Sản phẩm dầu mỏ và dầu nhờn. Phương tiện tồn chứa và vận chuyển | ||
118 | TCVN/TC 189 | Sản phẩm gốm xây dựng | Nguyễn Đình Nghị | Đoàn Bích Nga |
119 | TCVN/TC 193 | Sản phẩm khí | CÔNG NGỌC THẮNG | Trần Thị Thanh Xuân |
120 | TCVN/TC/F 3/SC 1 | Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ | Vũ Hồng Sơn | Lê Thành Hưng |