Tiêu chuẩn quốc tế
|
Số hiệu
Standard Number
BS ISO 3087:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
|
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Iron ores - Determination of the moisture content of a lot
|
|
Tên tiếng anh
Title in English Iron ores - Determination of the moisture content of a lot
|
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3087:2011 IDT
|
|
Chỉ số phân loại
By field
73.060.10 - Quặng sắt
|
|
Số trang
Page 28
|