Tiêu chuẩn quốc tế
Số hiệu
Standard Number
ISO 2602
Năm ban hành
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
|
Tên tiếng anh
Title in English Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to BS 2846-2 (1981-01-30), IDT##DS/ISO 2602 (1981-01-01), IDT##NF X06-042 (1971-02-01), NEQ##JIS Z 9041-2 (1999-05-20), NEQ##PN-ISO 2602 (1994-12-22), IDT##SS 14210 (1979-07-01), IDT##UNE 66040 (2003-04-30), IDT##KS A ISO 2602 (2008-11-11), IDT##KS A ISO 2854 (2013-11-05), MOD##GOST R 50779.22 (2005), IDT##ELOT 399 (1979), IDT##NBN X 03-001 (1985), IDT##NS 1220 (1964), MOD##SFS 4686 (1981), MOD##DS/ISO 2602 (1981-01-01), IDT##DS/ISO 2602 (1981-01-01), IDT##STN ISO 2602 (1993-04-01), IDT##CSN ISO 2602 (1993-04-01), IDT
|
Chỉ số phân loại
By field
03.120.30 - Áp dụng các phương pháp thống kê
|
Số trang
Page 5
|