Tiêu chuẩn quốc tế
Số hiệu
Standard Number
ISO 261
Năm ban hành
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese ISO general purpose metric screw threads - General plan
|
Tên tiếng anh
Title in English ISO general purpose metric screw threads - General plan
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to DIN ISO 261 (1999-11), IDT##AS 1721 (1985), IDT##ABNT NBR ISO 261 (2004-12-31), IDT##BS ISO 261 (1999-04-15), IDT##BS 3643-1 (2007-11-30), IDT##GB/T 193 (2003), MOD##DS/ISO 261 (1999-08-06), IDT##NF E03-013 (1999-03-01), IDT##JIS B 0205-2 (2001-12-20), IDT##PN-ISO 261 (2001-12-13), IDT##SS-ISO 261 (2003-08-01), IDT##UNE 17702 (2002-11-26), IDT##SANS 1700-2-2 (2003-07-17), IDT##KS B 0204 (2001-12-28), MOD##GOST 8724 (2002), IDT##TS ISO 261 (2009-04-09), IDT##DS/ISO 261 (1999-08-06), IDT##DS/ISO 261 (1999-08-06), IDT##STN ISO 261 (2000-06-01), IDT##SANS 1700-2-2 (2003-07-17), IDT##SANS 1700-2-2:2003 (2003-07-17), IDT##CSN ISO 261 (2000-08-01), IDT##NEN-ISO 261:1999 en (1999-02-01), IDT##NEN-ISO 261:1999 nl (1999-02-01), IDT##SANS 1700-2-2:2003 (2003-07-17), IDT##SFS-ISO 261 (2010-05-28), IDT##SFS-ISO 261:en (2014-03-07), IDT
|
Chỉ số phân loại
By field
21.040.10 - Ren hệ mét
|
Số trang
Page 5
|