Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

ISO 3509
Năm ban hành

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Coffee and coffee products - Vocabulary
Tên tiếng anh

Title in English

Coffee and coffee products - Vocabulary
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

BS ISO 3509 (2006-01-24), IDT##GB/T 18007 (2011), IDT##NF V00-101 (2006-02-01), IDT##PN-ISO 3509 (2007-02-02), IDT##TS ISO 3509 (2015-10-23), IDT##NEN-ISO 3509:2005 en;fr (2005-12-01), IDT
Số trang

Page

21
Giá: 150,000 VNĐ

Price