Tiêu chuẩn quốc tế
Số hiệu
Standard Number
ISO 760
Năm ban hành
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Determination of water; Karl Fischer method (General method)
|
Tên tiếng anh
Title in English Determination of water; Karl Fischer method (General method)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to BS 684-2-2.1 (1976-10-29), NEQ##BS 2511 (1970-04-30), NEQ##GB/T 6283 (2008), NEQ##GB/T 10513 (1989), IDT##prEN ISO 760 (1995-04), IDT##NF T20-052 (1968-10-01), IDT##T76-007, IDT##JIS K 0068 (1992-05-01), NEQ##JIS K 0068 (2001-04-20), NEQ##JIS K 0113 (1997-09-20), MOD##JIS K 0113 (2005-10-20), MOD##OENORM ISO 760 (1994-06-01), IDT##PN-ISO 760 (2001-08-13), IDT##SS-ISO 760 (1993-11-30), IDT##UNE 55525 (1990-03-24), IDT##KS M ISO 760 (2007-11-28), IDT##KS M ISO 760 (2017-12-29), IDT##TS 1115 (1972-03-01), IDT##ELOT 319 (1982), IDT##NBN T 02-201 (1979), IDT##NP-3275 (1986), MOD##NS 9003 (1981), MOD##STN ISO 760 (2003-07-01), IDT##CSN ISO 760 (1998-10-01), IDT
|
Chỉ số phân loại
By field
71.040.40 - Phân tích hóa học
|
Số trang
Page 12
|