Tiêu chuẩn quốc gia

8934000118569 Mã hàng hóa: 11856

Số hiệu

Standard Number

TCVN 10237-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Sơn và vecni - Xác định khối lượng riêng - Phần 1: Phương pháp Pyknometer
Tên tiếng anh

Title in English

Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 2811-1:2011
Chỉ số phân loại

By field

87.040 - Sơn và vecni
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.10 - Sơn và vecni
Số trang

Page

14
Giá: 100,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định khối lượng riêng của sơn, vecni và các sản phẩm liên quan bằng cách sử dụng pyknometer kim loại hoặc pyknometer Gay – Lussac.
Phương pháp chỉ áp dụng đối với những vật liệu có độ nhớt thấp hoặc trung bình tại nhiệt độ thử nghiệm. Đối với những vật liệu độ nhớt cao, sử dụng pyknometer Hubbard (xem ISO 3507).
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2090 (ISO 15528), Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni – Lấy mẫu.
TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
TCVN 5669 (ISO 1513), Sơn và vecni – Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử.