Tiêu chuẩn quốc gia

8934000130431 Mã hàng hóa: 13043

Số hiệu

Standard Number

TCVN 11109:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Cốt Composit Polyme
Tên tiếng anh

Title in English

Fiber-reinforced polymer bar
Chỉ số phân loại

By field

91.080.40 - Kết cấu bêtông
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.14 - Kim loại, phi kim
Số trang

Page

49
Giá: 196,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1 Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với thanh composit poyme (FRP) có gờ dùng làm cốt cho các kết cấu và cấu kiện xây dựng không ứng suất trước và ứng suất trước, làm việc trong các môi trường có mứ độ xâm thực khác nhau, thỏa mãn các yêu cầu về khả năng chịu lửa theo GOST 30247.0-97 và an toàn cháy theo GOST 30403-96.
1.2 Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các thanh composit polyme trơn và các thanh liên kết mềm bằng composit polyme.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
GOST 4651-2014 (ISO 604:2002), Nhựa dẻo-Phương pháp thử nén
GOST 12423-2013 (ISO 291), Nhựa dẻo-Các điều kiện bảo quản và thử nghiệm mẫu thử
GOST 30247.0-94*, Конструкции строительные – Методы испытаний на огнестойкости – Общие требования (Kết cấu xây dựng – Các phương pháp thử khả năng chịu lửa – Các yêu cầu chung)
GOST 30403-96*, Конструкции строительные – Методы определения пожарной опастности (Kết cấu xây dựng – Các phương pháp xác định tính nguy hiểm cháy)
GOST R 8.736-2011, Измерения прямые многократные – Методы обработки результатов измерений – Основные