Tiêu chuẩn quốc gia

8934000131292 Mã hàng hóa: 13129

Số hiệu

Standard Number

TCVN 11216:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Sữa và sản phẩm sữa - Thuật ngữ và định nghĩa - 21
Tên tiếng anh

Title in English

Milk and milk products - Vocabulary
Chỉ số phân loại

By field

67.100 - Sữa và sản phẩm sữa
01.040.67 - Thực phẩm (Từ vựng)
Số trang

Page

21
Giá: 150,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến sữa và sản phẩm sữa.
Quyết định công bố

Decision number

4020/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015