Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 14009
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11718:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Vòi nước vệ sinh – Ống mềm lắp sen vòi dùng làm vòi nước sinh hoạt cho các hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung -
|
Tên tiếng anh
Title in English Sanitary tapware – Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to BS EN 1113:2015
|
Chỉ số phân loại
By field |
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.7.2 - Phụ kiện sứ vệ sinh
|
Số trang
Page 22
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định
– Các đặc tính về kích thước, độ kín, cơ học và thủy lực mà các ống mềm lắp sen vòi cần tuân theo; – Qui trình thử nghiệm các đặc tính này. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống mềm lắp nối sen vòi bằng vật liệu bất kỳ sử dụng cho các mục đích tắm rửa và trang bị bổ sung cho vòi nước sinh hoạt của các buồng tắm sen vòi. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống mềm lắp nối sen vòi được đấu nối phía sau cơ cấu khóa của vòi nước. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các ống mềm được gắn liền như một phần của vòi nước sinh hoạt (ống thải nước và các van trộn của chậu rửa) hoặc các ống mềm đấu nối vòi nước sinh hoạt với các nguồn cấp nước. Các chi tiết về áp suất và nhiệt độ được cho trong Bảng 1. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8887-1:2011 (ISO 228-1:2000), Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren-Phần EN 248, Sanitary tapware-General specification for electrodepasited coating of Ni-Cr (Vòi nước sinh |
Quyết định công bố
Decision number
4031/QĐ-BKHCN , Ngày 20-12-2016
|