Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 16484
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12863:2020
Năm ban hành 2020
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá bằng dây kim cương
|
Tên tiếng anh
Title in English Machines and installations for the exploitation and processing of natural stone - Safety - Requirements for diamond wire saws
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to EN 15163:2017
|
Chỉ số phân loại
By field
73.120 - Thiết bị xử lý khoáng sản
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
7.6 - Máy, trạm sản xuất và gia công vật liệu xây dựng
|
Số trang
Page 74
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này đề cập đến tất cả các mối nguy hiểm, các tình huống nguy hiểm và các trường hợp nguy hiểm, được liệt kê trong Điều 4, xuất hiện trên các máy cắt bằng dây kim cương được định nghĩa trong Điều 3
Máy cắt bằng dây kim cương được sử dụng trong các mỏ đá hoặc trong các xưởng cắt đá tự nhiên (ví dụ: đá cẩm thạch, đá hoa cương) khi chúng được sử dụng đúng mục đích thiết kế và cả khi sử dụng sai mục đích thiết kế nhưng hợp lý mà nhà sản xuất có thể dự đoán được (xem Điều 4). Tiêu chuẩn này quy định các biện pháp kỹ thuật thích hợp để loại bỏ hoặc giảm rủi ro phát sinh từ các mối nguy hiểm đáng kể. Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho máy cắt bằng dây kim cương sử dụng dây kim cương làm dụng cụ cắt Tiêu chuẩn này đề cập đến tất cả các mối nguy hiểm đáng kể có thể xảy ra trong suốt quãng đời dự kiến của máy, bao gồm cả quá trình vận chuyển, lắp đặt, tháo dỡ, loại bỏ và phá hủy máy. Tiêu chuẩn này không đề cập đến các mối nguy hiểm đáng kể phát sinh từ việc sử dụng các bộ phận/thiết bị khác có thể được lắp trên máy hoặc được sử dụng trong chu trình làm việc nhưng không được mô tả trong tài liệu này. Tiêu chuẩn này không đề cập đến: - Việc vận hành trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ngoài giới hạn được quy định trong EN 60204-1:2006); - Các bộ phận để vận chuyển phôi hoặc sản phẩm nằm ở phía trước và phía sau máy và không được tích hợp với máy cắt bằng dây kim cương; |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 3744:2010, Acoustics-Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure-Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (Âm học-Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn bằng áp suất âm-Phương pháp kỹ thuật cho trường âm tự do cơ bản trên mặt phẳng phản xạ) ISO 3746:2010, Acoustics-Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure-Stingy method using an enveloping measure men t surface over a reflecting plane (Âm học-Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn bằng áp suất âm-Phương pháp đo sử dụng bề mặt đo diện tích bao trên bề mặt phản xạ) ISO 4413:2010, Hydraulic fluid power-General rules and safety requirements for systems and their components (Hệ thống thủy lực-Nguyên tắc chung và yêu cầu an toàn cho hệ thống và các bộ phận của nó) ISO 4414:2010, Pneumatic fluid power-General rules and safety requirements for systems and their components (Hệ thống khí nén-Nguyên tắc chung và yêu cầu an toàn cho hệ thống và các bộ phận của nó) ISO 4871:2009, Acoustics-Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (Âm học-Công bố và xác minh giá trị tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị) ISO 11201:2010, Acoustics-Noise emitted by machinery and equipment-Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (Âm học-Tiếng ồn phát thải từ máy móc và thiết bị-Xác định mức áp suất âm phát thải tại chỗ làm việc và các vị trí xác định khác-Phương pháp kỹ thuật cho trường âm tự do cơ bản trên mặt phẳng phản xạ với sự hiệu chỉnh môi trường không đáng kể) ISO 11202:2010, Acoustics-Noise emitted by machinery and equipment-Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections (Âm học-Tiếng ồn phát thải từ máy và thiết bị-Xác định mức áp suất âm tại chỗ làm việc và các vị trí xác định khác bằng cách áp dụng sự hiệu chỉnh môi trường một cách gần đúng) ISO 11204:2010, Acoustics-Noise emitted by machinery' and equipment-Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying accurate environmental corrections (Âm học-Tiếng ồn phát thải từ máy và thiết bị-Xác định mức áp suất âm tại chỗ làm việc và các vị trí xác định khác bằng cách áp dụng sự hiệu chỉnh môi trường một cách chính xác) ISO 11688-1:2009, Acoustics-Recommended practice for the design of iow-noise machinery and equipment-Part 1:Planning (Âm học-Khuyến cáo thực tế cho thiết kế máy và thiết bị giảm tiếng ồn-Phần 1:Lập kế hoạch) ISO 12100:2010, Safety of machinery-General principles for design-Risk assessment and risk reduction (An toàn máy-Nguyên tắc chung cho thiết kế-Đánh giá rủi ro và giảm rủi ro) ISO 13849-1:2015, Safety of machinery-Safety-related parts of control systems-Part 1:General principles for design (An toàn máy-Các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển-Nguyên tắc chung cho thiết kế) ISO 13850:2015, Safety of machinery-Emergency stop function-Principles for design (An toàn máy-Chức năng dừng khẩn cấp-Nguyên tắc thiết kế) ISO 13857:2008, Safety of machinery-Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (An toàn máy-Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay và chân người không vươn tới vùng nguy hiểm) ISO 14119:2013, Safety of machinery-Interlocking devices associated whit guards-Principles for design and selection (An toàn máy-Cơ cấu khóa liên động kết hợp với bộ phận che chắn-Nguyên tắc thiết kế và lựa chọn) ISO 14120:2015, Safety of machinery-Guards-General requirements for the design and construction of fixed and movable guards (An toàn máy-Bộ phận che chắn-Yêu cầu chung về thiết kế và chế tạo các bộ phận che chắn cố định và di động) ISO 14122-2:2016, Safety of machinery-Permanent means of access to machinery-part 2:Working platforms and walkways (An toàn máy-Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy-Phần 2:Sàn thao tác và lối đi) ISO 14122-3:2016, Safety of machinery-Permanent means of access to machinery-part 3:Stairs, stepladders and guard-rails (An toàn máy-Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy-Phần 3:Cầu thang, bậc thang và lan can) ISO 14122-4:2016, Safety of machinery-Permanent means of access to machinery-part 4:Fixed ladders (An toàn máy-Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy-Phần 4:Thang cố định) EN 166:2001, Personal eye-protection-Specifications (Bảo vệ mắt-Đặc tính kỹ thuật) EN 207:2017, Personal eye-protection equipment-Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors) (Dụng cụ bảo vệ mắt-Bộ lọc và bảo vệ mắt chống lại bức xạ laser) EN 863:1995, Protective clothing-Mechanical properties-Test method:Puncture resistance (Quần áo bảo hộ-Cơ tính-Phương pháp thử:Khả năng chống xuyên thủng) EN 1005-2:2003+AI:2008, Safety of machinery-Human physical performance-Part 2:Manual handling of machinery and component parts of machinery (An toàn máy-Năng lực hoạt động thể chất con người-Phần 2:Nâng và vận chuyển máy và các bộ phận máy bằng thủ công) EN 1005-4:2005+A1:2008, Safety of machinery-Human physical performance-Part 4:Evaluation of working postures and movements in relation to machinery (An toàn máy-Năng lực hoạt động thể chất con người-Phần 4:Đánh giá tư thế làm việc và các chuyển động khi làm việc trên máy) EN 1037:1995+A1:2008, Safety of machinery-Prevention of unexpected start-up (An toàn máy-Ngăn chặn khởi động bất ngờ) EN 1837:1999+A1:2009, Safety of machinery-Integral lighting of machines (An toàn máy-Chiếu sáng trên máy) EN 13087-3:2000, Protective helmets-Test methods-Part 3:Resistance to penetration (Mũ bảo vệ-Phương pháp thử-Phần 3:Khả năng chống xuyên thủng) EN 50370-1:2005, Electromagnetic compatibility (EMC)-Product family standard for machine tools-Part 1:Emission (Tương thích điện từ EMC-Tiêu chuẩn cho sản phẩm gia dụng đối với máy công cụ-Phần 1:Phát thải) EN 50370-2:2003, Electromagnetic compatibility (EMC)-Product family standard for machine tools-Part 2:Immunity (Tương thích điện từ EMC-Tiêu chuẩn cho sản phẩm gia dụng đối với máy công cụ-Phần 2:Khả năng chống nhiễu) EN 60204-1-2006, Safety of machinery-Electrical equipment of machines-Part 1:General requirements (An toàn máy-Thiết bị điện trên máy-Phần 1:Các yêu cầu chung) EN 60529:1991, Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (Cấp bảo vệ bằng vỏ bao che (mã IP)) EN 60825-1:2014, Safety of laser products-Part 1:Equipment classification and requirements (IEC 608251:2014) (An toàn đối với các sản phẩm laser-Phần 1:Phân loại thiết bị và các yêu cầu) |
Quyết định công bố
Decision number
1489/QĐ-BKHCN , Ngày 01-06-2020
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Trường Đại học Xây - Bộ Xây dựng
|