Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 18599
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13561:2022
Năm ban hành 2022
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Vật liệu xảm dạng latex – Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng anh
Title in English Standard specification for latex sealants
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM C834-17
|
Chỉ số phân loại
By field
91.100.50 - Chất kết dính. Vật liệu làm kín
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.13.4 - Vật liệu khác
|
Số trang
Page 10
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật cho vật liệu xảm dạng latex một thành phần dùng chèn kín các khe nối trong công trình xây dựng.
1.2 Nhà sản xuất phải phân loại vật liệu xảm dạng latex đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn này theo một trong các loại và cấp quy định tại Điều 4. 1.3 Cảnh báo liên quan tới biện pháp phòng ngừa sau đây chỉ áp dụng trong phần phương pháp thử, Điều 10 của tiêu chuẩn này: Tiêu chuẩn này không đề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến an toàn khi sử dụng. Người sử dụng tiêu chuẩn này có trách nhiệm thiết lập các nguyên tắc về an toàn và bảo vệ sức khỏe cũng như khả năng áp dụng phù hợp với các giới hạn quy định trước khi đưa vào sử dụng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ASTM C 717, Terminology of building seals and sealants (Vật liệu xảm mối nối và chèn kín dùng trong xây dựng-Thuật ngữ). ASTM C 732, Test method for aging effects of artificial weathering on latex sealants (Ảnh hưởng của sự già hóa bằng phương pháp nhân tạo đến vật liệu xảm dạng latex-Phương pháp thử) ASTM C 734, Test method for low-temperature flexibility of latex sealants after artificial weathering (Phương pháp thử tính mềm dẻo ở nhiệt độ thấp của vật liệu xảm dạng latex sau khi thử thời tiết nhân tạo). ASTM C 736, Test method for extension-recovery and adhesion of latex sealants (Phương pháp thử khả năng hồi phục sau khi kéo dãn và độ bám dính của vật liệu xảm dạng latex). ASTM C 1183, Test method for extrusion rate of elastomeric sealants (Phương pháp thử tốc độ đùn của vật liệu xảm đàn hồi). ASTM C 1193, Guide for use of joint sealants (Hướng dẫn sử dụng vật liệu xảm mối nối). ASTM C 1241, Test method for volume shrinkage of latex sealants during cure (Phương pháp thử độ co thể tích của vật liệu xảm dạng latex trong quá trình đóng rắn). ASTM D 2202, Test method for slump of sealants (Phương pháp thử độ chảy của vật liệu xảm). ASTM D 2203, Test method for staining from sealants (Phương pháp thử độ phai màu của vật liệu xảm). ASTM D 2377, Test method for tack-free time of caulking compounds and sealants (Phương pháp thử thời gian không dính bề mặt của các hỗn hợp trám và vật liệu xảm). |
Quyết định công bố
Decision number
2145/QĐ-BKHCN , Ngày 02-11-2022
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Vật liệu xây dựng – Bộ xây dựng
|