Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 05845
Số hiệu
Standard Number
TCVN 197:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Vật liệu kim loại - Thử kéo ở nhiệt độ thường
|
Tên tiếng anh
Title in English Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 6892:1998
|
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 197:2014
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
77.040.10 - Thử nghiệm cơ học kim loại
|
Số trang
Page 51
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp thử kéo vật liệu kim loại và xác định các đặc tính cơ học ở nhiệt độ thường.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2245:1999 (ISO 286-2:1988), Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép – Phần 2:Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn đối với lỗ và trục TCVN 4398:2001 (ISO 377:1997), Thép và sản phẩm thép – Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử cơ tính ISO 2566-1:1984, Steel – Conversion of elongation values-Part 1:Carbon and low alloy steels. Thép – Sự chuyển đổi của giá trị giãn dài – Phần 1:Thép cácbon và thép hợp kim thấp. ISO 2566-2:1984, Steel – Conversion of elongation values-Part 2:Austenitic steels. Thép – Sự chuyển đổi của giá trị giãn dài – Phần 2:Thép austenil. ISO 7500-1:1986, Metallic materials – Verification of static uniaxial testing machines – Part 1:Tensile testing machines. Vật liệu kim loại – Kiểm định máy thử đồng trục lĩnh – Phần 1:Máy thử kéo. ISO 9513:1999, Metallic materials – Verification of extensometers used in uniaxial testing. Vật liệu kim loại – Kiểm định máy đo độ giãn (giãn kế) dùng cho thử kéo đồng trục |
Quyết định công bố
Decision number
2125/QĐ/ BKHCN , Ngày 25-09-2008
|