Tiêu chuẩn quốc gia

8934000006569 Mã hàng hóa: 00656

Số hiệu

Standard Number

TCVN 1975:1977
Năm ban hành 1977

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Thuật ngữ trong công tác giống gia súc
Tên tiếng anh

Title in English

Stockbreeding - Vocabulary
Chỉ số phân loại

By field

01.040.65 - Nông nghiệp (Từ vựng)
65.020.30 - Chăn nuôi
Số trang

Page

40
Giá: 200,000 VNĐ

Price