Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 04304
Số hiệu
Standard Number
TCVN 2511:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Nhám bề mặt - Thông số cơ bản và trị số
|
Tên tiếng anh
Title in English Surface roughness - Main parameters and values
|
Thay thế cho
Replace TCVN 2511:1978
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
17.040.20 - Tính chất bề mặt
|
Số trang
Page 9
|
Quyết định công bố
Decision number
1087/QĐ-TĐC , Ngày 09-06-1995
|