Tiêu chuẩn quốc gia

8934000074650 Mã hàng hóa: 07465

Số hiệu

Standard Number

TCVN 257-3:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Vật liệu kim loại - Thử độ cứng Rockwell - Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Tên tiếng anh

Title in English

Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 6508-3:2005
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

77.040.10 - Thử nghiệm cơ học kim loại
Số trang

Page

16
Giá: 100,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp hiệu chuẩn tấm chuẩn được dùng để kiểm định gián tiếp máy thử độ cứng Rockwell ( thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) theo quy định trong TCVN 257-2.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2005), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Rockwell-Phần 1:Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T).
TCVN 257-2:2007 (ISO 6508-2:2005), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Rockwell-Phần 2:Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T).
ISO 376 Metallic materials-Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial-testing machines (Vật liệu kim loại – Hiệu chuẩn các dụng cụ thử lực dùng để kiểm định máy thử một trục).
ISO 4287:1997 Geometrical Product Specifications (GPS), definition and surface texture parameters (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) – Cấu trúc bề mặt:Phương pháp profin – Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số cấu trúc bề mặt).
Quyết định công bố

Decision number

3271/QĐ-BKHCN , Ngày 31-10-2007