Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 02166
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4031:1985
Năm ban hành 1985
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Xi măng - Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích
|
Tên tiếng anh
Title in English Cements - Determination of standard plasticity, setting time and soundness
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field |
Số trang
Page 9
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
|