Tiêu chuẩn quốc gia

8934000022514 Mã hàng hóa: 02251

Số hiệu

Standard Number

TCVN 4119:1985
Năm ban hành 1985

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Địa chất thuỷ văn - Thuật ngữ và định nghĩa
Tên tiếng anh

Title in English

Hydrogeology - Terms and definitions
Chỉ số phân loại

By field

01.040.07 - Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

1.1.2 - Thuật ngữ, ký hiệu về khảo sát
Số trang

Page

30
Giá: 150,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng trong nghiên cứu khoa học kỹ thuật và trong sản xuất thuộc lĩnh vực xây dựng cơ bản.