Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 02251
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4119:1985
Năm ban hành 1985
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Địa chất thuỷ văn - Thuật ngữ và định nghĩa
|
Tên tiếng anh
Title in English Hydrogeology - Terms and definitions
|
Chỉ số phân loại
By field
01.040.07 - Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
1.1.2 - Thuật ngữ, ký hiệu về khảo sát
|
Số trang
Page 30
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng trong nghiên cứu khoa học kỹ thuật và trong sản xuất thuộc lĩnh vực xây dựng cơ bản.
|