Tiêu chuẩn quốc gia

8934000055451 Mã hàng hóa: 05545

Số hiệu

Standard Number

TCVN 4334:2001
Năm ban hành 2001

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Cà phê và các sản phẩm của cà phê - Thuật ngữ và định nghĩa
Tên tiếng anh

Title in English

Coffee and its products - Vocabulary
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

 ISO 3509:1989.
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

  • TCVN 4334:2001(W - Hết hiệu lực)
Chỉ số phân loại

By field

67.140.20 - Cà phê và sản phẩm thay thế cà phê
Số trang

Page

19
Giá: 100,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra định nghĩa các thuật ngữ phổ biến liên quan đến cà phê và các sản phẩm của cà phê.
Quyết định công bố

Decision number

67/2001/QĐ-BKHCNMT , Ngày 28-12-2001