Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 03010
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4745:1989
Năm ban hành 1989
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Xi măng - Danh mục chỉ tiêu chất lượng
|
Tên tiếng anh
Title in English Cements - List of quality characteristics
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Số trang
Page 5
|