Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 06660
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4745:2005
Năm ban hành 2005
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Xi măng - Danh mục chỉ tiêu chất lượng
|
Tên tiếng anh
Title in English Cements - List of properties -
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.1.1 - Xi măng
|
Số trang
Page 9
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định danh mục chỉ tiêu chất lượng của các loại xi măng theo TCVN 5439:2004
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5438:2004, Xi măng – Thuật ngữ, định nghĩa TCVN 5439:2004, Xi măng – Phân loại. |
Quyết định công bố
Decision number
2732/ QĐ/ BKHCN , Ngày 09-12-2008
|