Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 07126
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5120:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Nhám bề mặt: Phương pháp Profin - Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số nhám bề mặt
|
Tên tiếng anh
Title in English Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profin method - Terms, definitions and surface texture parameters
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 04287:1997
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
01.040.17 - Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
|
Số trang
Page 28
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định thuật ngữ, định nghĩa và các thông số để xác định nhám bề mặt (độ nhám, độ sóng và profin ban đầu) bằng các phương pháp profin.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 3274:1996, Geometrical Product Specifications (GPS) Surface texture:Profile method-Nominal characteristics of contact (stylus) instruments {Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Nhám bề mặt:Phương pháp profin-Đặc tính danh nghĩa của các dụng cụ tiếp xúc (đầu tiếp xúc)]. ISO 4288:1996, Geometrieal Product Specifications (GPS) Surface texture:Profil method-Rules and procedure for the assessment of surface texture {Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Nhám bề mặt:Phương pháp profin-Quy tắc và quy trình đánh giá nhám bề mặt]. ISO 11562:1996, Geometrieal Product Specifications (GPS) Surface texture:Profile method-Metrological characterization of phase correct filters {Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Nhám bề mặt:Phương pháp profin – Mô tả đặc trưng đo của bộ lọc hiệu chỉnh pha]. |
Quyết định công bố
Decision number
913/QĐ-BKHCN , Ngày 06-06-2007
|