Tiêu chuẩn quốc gia
|
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5643:1999
Năm ban hành 1999
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
|
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Gạo - Thuật ngữ và định nghĩa
|
|
Tên tiếng anh
Title in English Rice - Terms and definitions
|
|
Thay thế cho
Replace |
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
|
Chỉ số phân loại
By field
67.060 - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
|
|
Số trang
Page 9
|
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa chính liên quan đến gạo.
Tiêu chuẩn bao gồm các phần: khái niệm chung, kích thước, mức xát và chỉ tiêu chất lượng của gạo. |