Tiêu chuẩn quốc gia

8934000050869 Mã hàng hóa: 05086

Số hiệu

Standard Number

TCVN 5643:1999
Năm ban hành 1999

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Gạo - Thuật ngữ và định nghĩa
Tên tiếng anh

Title in English

Rice - Terms and definitions
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

67.060 - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Số trang

Page

9
Giá: 50,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa chính liên quan đến gạo.

Tiêu chuẩn bao gồm các phần: khái niệm chung, kích thước, mức xát và chỉ tiêu chất lượng của gạo.