Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 04466
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5981:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Chất lượng nước - Thuật ngữ - Phần 2
|
Tên tiếng anh
Title in English Water quality - Terminology - Part 2
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 6107/2:1980
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field |
Số trang
Page 13
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực cụ thể về mô tả đặc tính chất lượng nước, gồm các thuật ngữ có liên quan đến mẫu lấy nước, phân tích nước và một số thuật ngữ khác. Tiêu chuẩn cũng có thêm một số thuật ngữ liên quan đến các loại nước và xử lí nước.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 772, Đo dòng chảy chất lỏng trong các kênh hở-Thuật ngữ và kí hiệu TCVN 3691:1981, Thống kê học-Thuật ngữ và kí hiệu ISO 862, Các chất hoạt động bề mặt-Thuật ngữ ISO 7393-1, Chất lượng nước-Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 1:phương pháp chuẩn độ dùng N, N diethyl-1,4-phenylen diamin |
Quyết định công bố
Decision number
1256/QĐ-TĐC , Ngày 13-07-1995
|