Tiêu chuẩn quốc gia

8934000045018 Mã hàng hóa: 04501

Số hiệu

Standard Number

TCVN 6016:1995
Năm ban hành 1995

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Xi măng - Phương pháp thử - Xác định độ bền
Tên tiếng anh

Title in English

Cements - Test methods - Determination of strength
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 679:1989(E)
Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
Số trang

Page

26
Giá: 150,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ bền uốn và nén của vữa xi măng.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5884:1995 (ISO 409-1:1982), Vật liệu kim loại-thử độ cứng-Bảng các trị số độ cứng vicker sử dụng khi thử trên mặt phẳng-Phần 1:từ HV5 đến HV 100.
ISO 565:1983, Sàng thí nghiệm – Lưới đan bằng dây kim loại, rây đĩa và lá tạo hình bằng điện-kích thước thông thường của lỗ. ISO 1101:1983 Bản vẽ kỹ thuật-Dung sai hình học-Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và sản phẩm cuối cùng. Đại cương, định nghĩa, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ.
ISO S310-1:1982, Sàng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử – Phần 1:Sàng thí nghiệm có lưới sàng kim loại.
ISO 4200:1985, ống thép đầu trơn có hàn và không mối nối-Bảng chung , kích thước và khối lượng theo chiều dài đơn vị.
TCVN 5888:1995 (ISO 65071:1982), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng-Thử Vicker-Phần 1:từ HV5 đến HVl00
Quyết định công bố

Decision number

2919/QĐ-BKHCN , Ngày 05-04-2018