Tiêu chuẩn quốc gia

8934000097277 Mã hàng hóa: 09727

Số hiệu

Standard Number

TCVN 6016:2011
Năm ban hành 2011

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Xi măng - Phương pháp thử - Xác định cường độ
Tên tiếng anh

Title in English

Cement - Test methods - Determination of strength
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 679:2009
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.1.1 - Xi măng
5.1.1.3 - Phương pháp thử của xi măng
Số trang

Page

39
Giá: 200,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định cường độ nén và cường độ uốn (nếu có yêu cầu) của vữa chứa một phần xi măng, ba phần cát tiêu chuẩn ISO và một nửa phần nước tính theo khối lượng. Phương pháp này áp dụng cho các loại xi măng thông thường, các loại xi măng và vật liệu khác mà tiêu chuẩn của nó viện dẫn tới phương pháp này. Phương pháp này có thể không áp dụng cho các loại xi măng khác mà có tính chất đặc biệt, ví dụ như thời gian bắt đầu đông kết rất ngắn.
Tiêu chuẩn này mô tả thiết bị và quy trình chuẩn, ngoài ra còn quy định phương pháp thử chứng nhận cát tiêu chuẩn ISO, các thiết bị và quy trình thay thế khác.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5906:2007 (ISO 1101:2004), Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Dung sai hình học-Dung sai hình dạng, hướng, vị trí độ đảo.
TCVN 5707:2007 (ISO 1302:2002), Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Cách ghi nhám bề mặt trong tài liệu kỹ thuật của sản phẩm.
ISO 3310-1, Test sieves-Technical requirements and testing-Part 1:Test sieves of metal wire cloth (Sàng thử nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử-Phần 1:Sàng thử nghiệm có lưới sàng bằng kim loại)
ISO 4200, Plain and end steel tubes, welded and seamless-General tables of dimensions and masses per unit length (Ống thép đầu trơn có hàn và không có mối nối-Bảng tổng hợp về kích thước và khối lượng theo chiều dài đơn vị).
ISO 7500-1, Metallic materials-Verification of static uniaxial testing machines-Part 1:Tension/compression testing machines-Verification and calibration of the force-measuring system (Vật liệu kim loại-Kiểm định tính ổn định của máy nén một trục-Phần 1:Máy thử kéo/nén-Sự kiểm định và hiệu quả hệ thống đo lực).
Quyết định công bố

Decision number

3628/QĐ-BKHCN , Ngày 24-11-2011