Tiêu chuẩn quốc gia

8934000131810 Mã hàng hóa: 13181

Số hiệu

Standard Number

TCVN 6039-1:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Chất dẻo - Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp - Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ - 16
Tên tiếng anh

Title in English

Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

83.080.01 - Chất dẻo nói chung
Số trang

Page

16
Giá: 100,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định ba phương pháp xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp dạng đúc hoặc đùn đặc sít, dạng bột, vảy và hạt.
- Phương pháp A: Phương pháp ngâm, đối với chất dẻo rắn dạng đúc đặc sít (trừ dạng bột).
- Phương pháp B: Phương pháp picnomet lỏng, đối với thành phẩm có dạng hạt hoặc viên, bột, vảy hoặc mảnh nhỏ.
- Phương pháp C: Phương pháp chuẩn độ, đối với chất dẻo có tất cả các dạng đặc sít.
CHÚ THÍCH: Tiêu chuẩn này có thể áp dụng đối với các dạng hạt miễn là chúng đặc sít. Khối lượng riêng thường được sử dụng để theo dõi sự biến đổi cấu trúc vật lý hoặc thành phần của chất dẻo. Khối lượng riêng cũng hữu dụng trong việc đánh giá tính đồng nhất của mẫu hoặc mẫu thử. Khối lượng riêng của chất dẻo thường hay phụ thuộc vào việc lựa chọn phương pháp chuẩn bị mẫu thử. Trong trường hợp này, các chi tiết chính xác của phương pháp chuẩn bị mẫu thử phải được đưa vào trong phần đặc tính kỹ thuật của vật liệu.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9848 (ISO 291), Chất dẻo-Khí quyển tiêu chuẩn cho ổn định và thử nghiệm.
ISO 472 Plastics-Vocabulary (Chất dẻo-Từ vựng).
Quyết định công bố

Decision number

4001/QĐ-TĐC , Ngày 31-12-2015