Tiêu chuẩn quốc gia

8934000045636 Mã hàng hóa: 04563

Số hiệu

Standard Number

TCVN 6082:1995
Năm ban hành 1995

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc - Từ vựng
Tên tiếng anh

Title in English

Architectural and building drawings - Terminology
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

Chỉ số phân loại

By field

01.100.30 - Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

1.1.3 - Thuật ngữ, ký hiệu về quy hoạch, kiến trúc
Số trang

Page

6
Giá: 50,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra định nghĩa của một số thuật ngữ chung liên quan đến bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc và một số thuật ngữ thường dùng để miêu tả các loại bản vẽ khác nhau trong lĩnh vực này.