Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 04563
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6082:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc - Từ vựng
|
Tên tiếng anh
Title in English Architectural and building drawings - Terminology
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to |
Chỉ số phân loại
By field
01.100.30 - Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
1.1.3 - Thuật ngữ, ký hiệu về quy hoạch, kiến trúc
|
Số trang
Page 6
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này đưa ra định nghĩa của một số thuật ngữ chung liên quan đến bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc và một số thuật ngữ thường dùng để miêu tả các loại bản vẽ khác nhau trong lĩnh vực này.
|