Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 06228
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6149:2003
Năm ban hành 2003
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng - Độ bền với áp suất bên trong - Phương pháp thử
|
Tên tiếng anh
Title in English Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Resistance to internal pressure - Test method
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1167: 1996
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
23.040.20 - Ống bằng chất dẻo
|
Số trang
Page 15
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định ph-ơng pháp xác định độ bền của các ống nhựa nhiệt dẻo khi chịu áp suất nước bên trong không đổi ở nhiệt độ không đổi.
Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho các ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6150-1:2003 (ISO 161-1:1996), ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng-Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa-Phần 1:Dãy thông số theo hệ mét. TCVN 6145:1996 (ISO 3126:1974), ống nhựa-Đo kích th-ớc. ISO/TR 9080:1992, Thermoplastics pipes for the transport of fluids-Methods of extrapolation of hydrostatic stress rupture data to determine the long-term hydrostatic strength of thermoplastics pipe materials (ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng-Phương pháp ngoại suy các dữ liệu phá hỏng do áp suất thuỷ tĩnh để xác định sức bền thuỷ tĩnh lâu dài của vật liệu ống nhựa nhiệt dẻo). |