Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 06089
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6151-2:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2: ống (có hoặc không có đầu nong)
|
Tên tiếng anh
Title in English Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply - Specifications - Part 2: Pipes (with or without integral sockets)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4422-2:1996
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field |
Số trang
Page 16
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các đặc tính và tính chất của ống polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) sản xuất bằng phương pháp ép đùn có hoặc không có đầu nong, dùng cho hệ thống dẫn nước chôn dưới mặt đất và cấp nước sinh hoạt trên mặt đất, cả bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng.
Các ống đề cập trong tiêu chuẩn này được dùng để dẫn nước dưới áp suất ở nhiệt độ tới 20oC, dùng cho các mục đích chung và để cấp nước uống. Tiêu chuẩn này cũng có thể áp dụng cho nước có nhiệt độ lên đến 45oC (xem hình 1). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6151-1:2002 (ISO 4422-1:1996), Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 2:Yêu cầu chung TCVN 6145:1996 (ISO 3216:1974), Ống nhựa – Phương pháp đo kích thước. TCVN 6143:1996 (ISO 3474:1976), Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Yêu cầu và phương pháp đo độ đục. TCVN 6243:1997 (ISO 727:1985), Phục tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) đã clo hóa (PVC-U) hoặc acrylonitril/butadien/styren (ABS) với các khớp nối nhẵn dùng cho các ống chịu áp lực – Kích thước của khớp – Dãy thông số theo hệ mét TCVN 6142:[ TCVN 6144: TCVN 6150-1: TCVN 6150-2: TCVN 6149: TCVN 6148-1: TCVN 6148-2: TCVN 6147-1: TCVN 6147-2: TCVN 6141: TCVN 6246: ISO 1628-2:1988, Plastics – Determination of viscosity number and limiting viscoity number. ISO/TR 9080:1992, Thermoplastics pipes for the transport of fluids – Methods of extrapolation of hydrostatic stress rupture data to determine the long-term hydrostatic strength of the thermoplastics pipe materials (Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng – Phương pháp ngoại suy về dữ liệu phá hủy ứng suất thủy tĩnh để xác định độ bền thủy tĩnh dài hạn của các vật liệu làm ống nhựa nhiệt dẻo). ISO 9852:1995, Unplasticzed poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes – Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT) – Test method. (Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) – Khả năng chịu diclormetan ở nhiệt độ qui định – Phương pháp thử). ISO 12162:1995, Thermoplastics materials for pipes and fitting for pressure applications – Classification and designation – Overall service (design) coeffcient [Vật liệu nhựa nhiệt dẻo để chế tạo ống và phụ tùng dùng cho các ứng dụng áp lực – Phân loại và thiết kế-Hệ số vận hành toàn bộ (thiết kế)]. ISO 11673:1) Determination of fracture toughness of unplasticzed poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes. [Xác định độ bền gẫy của ống polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U)]. ISO 11922-1:1997 Thermoplastics pipes for the transport of fluids – Dimensions and tolerances – Part 1:Metric series. (Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển nước – Kích thước và dung sai – Dãy thông số theo hệ mét). |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|