Tiêu chuẩn quốc gia
|
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6289:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
|
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Chai chứa khí - Thuật ngữ
|
|
Tên tiếng anh
Title in English Gas cylinders - Terminology
|
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10286:2007
|
|
Thay thế cho
Replace |
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
|
Chỉ số phân loại
By field
01.040.23 - Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
|
|
Số trang
Page 36
|
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực chai chứa khí.
Tiêu chuẩn này cũng quy định các định nghĩa liên quan đến áp suất và các loại khí trong Phụ lục A và Phụ lục B. Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ tương ứng bằng tiếng Anh và tiếng Pháp. |
|
Quyết định công bố
Decision number
2739/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|