Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 14341
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6530-11:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường
|
Tên tiếng anh
Title in English Refractories - Method of test - Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field
81.080 - Vật liệu chịu lửa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.8.1 - Vật liệu chịu lửa
|
Số trang
Page 12
|
Quyết định công bố
Decision number
766/QĐ-BKHCN , Ngày 06-04-2016
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Vật liệu Xây dựng - Bộ Xây dựng
|