Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 05266
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6557:2000
Năm ban hành 2000
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Vật liệu chống thấm - Sơn bitum cao su
|
Tên tiếng anh
Title in English Waterproofing materials - Rubber bitumen paint
|
Chỉ số phân loại
By field
87.040 - Sơn và vecni
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.10 - Sơn và vecni
|
Số trang
Page 13
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sơn bitum cao su làm vật liệu chống thấm các công trình xây dựng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2090-1993, Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản. TCVN 2091-1993, Sơn. Phương pháp xác định độ mịn. TCVN 2092-1993, Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy. TCVN 2094-1993, Sơn. Phương pháp gia công màng. TCVN 2095-1993, Sơn. Phương pháp xác định độ phủ. TCVN 2099-1993, Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng. TCVN 3121:1979, Vữa và hỗn hợp vữa xây dựng. Phương pháp thử cơ lý. TCVN 4879:1989, An toàn cháy. Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 5669:1992, Sơn. Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử. TCVN 5670:1992, Sơn. Tấm chuẩn để thử. |
Quyết định công bố
Decision number
2921/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2044
|