Tiêu chuẩn quốc gia

8934000059961 Mã hàng hóa: 05996

Số hiệu

Standard Number

TCVN 7132:2002
Năm ban hành 2002

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn
Tên tiếng anh

Title in English

Ceramic floor and wall tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

81.060.30 - Gốm cao cấp
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.5 - Vật liệu ốp lát
Số trang

Page

11
Giá: 100,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định cách phân loại, các đặc tính kỹ thuật và cách ghi nhãn đối với gạch gốm dùng để lát nền và ốp tường các công trình xây dựng.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6414:1998, Gạch gốm ốp lát-Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 6415:1998, Gạch gốm ốp lát-Phương pháp thử.
TCVN 6883:2001, Gạch gốm ốp lát-Gạch granit-Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 6884:2001, Gạch gốm ốp lát có độ hút nước thấp (0,5 % < E < 3 %)-Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 6885:2001, Gạch gốm ốp lát-Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men.
TCVN 7133:2002, Gạch gốm ốp lát, nhóm BIIIb (6 % < E ≤ 10 %)-Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 7134:2002, Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10 %)-Yêu cầu kỹ thuật.
ISO 1006:1983 Building construction-modular coordination-Basic module (Kết cấu xây dựng-Điều hợp mô đun-Mô đun cơ bản).
ISO 10545-5:1996 Ceramic tiles-Part 5:Determination of impact resistance by measurement of restitution (Gạch gốm ốp lát-Xác định độ chịu va đập bằng cách đo sự phục hồi).
ISO 10545-10:1995 Ceramic tiles-Part 10:Determination of moisture expansion (Gạch gốm ốp lát-Xác định độ dãn nở ẩm).
ISO 10545-12:1995 Ceramic tiles-Part 12:Determination of frost resistance (Gạch gốm ốp lát-Xác định độ bền băng giá).
ISO 10545-14:1995 Ceramic tiles-Part 14:Determination of resistance to stains (Gạch gốm ốp lát-Xác định độ bền màu).
ISO 10545-15:1995 Ceramic tiles-Part 15:Determination of lead and cadmium given off glazed tiles (Gạch gốm ốp lát-Xác định độ thôi chì và cadimi của gạch tráng men).
ISO 10545-16:1999 Ceramic tiles-Part 16:Determination of small colour differences (Gạch gốm ốp lát-Xác định sự khác biệt nhỏ về màu sắc).
ISO 10545-17(1):Ceramic tiles-Part 17:Determination of coefficiencent of friction (Gạch gốm ốp lát-Xác định hệ số ma sát).
ISO 13006:1998 Ceramic tiles-Definitions, classification, characteristics and marking (anex A, B and D) (Gạch gốm ốp lát-Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn. Các phụ lục A, B và D).
Quyết định công bố

Decision number

2921/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2045
Quyết định hủy bỏ

Decision number

4037/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2020