Tiêu chuẩn quốc gia

8934000061636 Mã hàng hóa: 06163

Số hiệu

Standard Number

TCVN 7149-1:2002
Năm ban hành 2002

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Buret - Phần 1: Yêu cầu chung
Tên tiếng anh

Title in English

Laboratory glassware - Burettes - Part 1: General requirements
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 385-1:1984
Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

81.040 - Thủy tinh
Số trang

Page

16
Giá: 100,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu đối với các loại buret được chấp nhận trong phạm vi quốc tế và phù hợp với mục đích sử dụng chung trong thí nghiệm.
Các yêu cầu cụ thể được quy định phù hợp với ISO 384:1978.
Chú thích - Các yêu cầu riêng biệt đối với các kiểu buret khác nhau được quy định trong TCVN 7419 - 2
(ISO 385 - 2: 1984) và ISO 385 - 3: 1984.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 384:1978, Laboratory glassware-Principles of design and construction of volumetric glassware (Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh-Các nguyên tắc đối với thiết kế và kết cấu của dụng cụ đo dung tích bằng thuỷ tinh).
TCVN 7149-2:2002 (ISO 385-2:1984), Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh-Buret-Phần 2:Buret không quy định thời gian chờ.
ISO 385-3:1984, Laboratory glassware Burettes Part 3:Burettes for which a waiting time of 30 s is specified (Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh-Buret-Phần 3:Buret quy định thời gian chờ là 30 giây).
ISO 4787:1984, Laboratory glassware Volumetric glassware Methods for use and testing of capacity (Dụng cụ đo dung tích bằng thuỷ tinh-Phương pháp sử dụng và thử nghiệm dung tích).
Quyết định công bố

Decision number

10/2002/QĐ-BKHCH , Ngày 22-11-2002