Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 06299
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7285:2003
Năm ban hành 2003
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Khổ giấy và cách trình bày tờ giấy vẽ
|
Tên tiếng anh
Title in English Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5457:1999
|
Chỉ số phân loại
By field
01.100.01 - Bản vẽ kỹ thuật nói chung
|
Số trang
Page 11
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định khổ giấy và cách trình bày các tờ giấy in sẵn dùng cho các bản vẽ kỹ thuật trong mọi lĩnh vực.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8-20 2002 (ISO 128-20), Bản vẽ kỹ thuật – Nguyên tắc chung về biểu diễn – Phần 20:Các quy ước cơ bản về nét vẽ. ISO 216:1975 Writing paper and certain classes of printed matter – Trimmed sizes – A and B series (Giấy viết và các loại vật liệu in – Các kích thước sau khi xén – dãy A và B). ISO 3098-1:974 Technical drawings – Lettering – Part 1:Currently used characters (Bản vẽ kỹ thuật – Chữ viết – Phần 1:Chữ thường dùng). ISO 7200:1984 Technical drawings – Titlle block (Bản vẽ kỹ thuật – Khung tên) ISO 9958-1:1992 Draughting media for Technical – drawings – Draughting film with polyester base – part 1 – Requirements and marking (Vật liệu vẽ dùng cho các bản vẽ kỹ thuật – Phim để vẽ có nền polyester – Phần 1:Yêu cầu và đánh dấu). ISO 9961:1992 Draughting media for Technical drawings – Natural tracing paper (Vật liệu vẽ dùng cho các bản vẽ kỹ thuật – Giấy can). |
Quyết định công bố
Decision number
33/2003/QĐ-BKHCN , Ngày 12-04-2003
|