Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 08985
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8184-2:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Chất lượng nước - Thuật ngữ - Phần 2
|
Tên tiếng anh
Title in English Water quality - Vocabulary - Part 2
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 6107-2:2006
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field |
Số trang
Page 44
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ sử dụng trong các lĩnh vực nhất định về mô tả đặc tính chất lượng nước.
|
Quyết định công bố
Decision number
2935/QĐ-BKHCN , Ngày 21-12-2009
|