Tiêu chuẩn quốc gia

8934000089852 Mã hàng hóa: 08985

Số hiệu

Standard Number

TCVN 8184-2:2009
Năm ban hành 2009

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Chất lượng nước - Thuật ngữ - Phần 2
Tên tiếng anh

Title in English

Water quality - Vocabulary - Part 2
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 6107-2:2006
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

13.060.01 - Chất lượng nước nói chung
01.040.13 - Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
Số trang

Page

44
Giá: 176,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ sử dụng trong các lĩnh vực nhất định về mô tả đặc tính chất lượng nước.
Quyết định công bố

Decision number

2935/QĐ-BKHCN , Ngày 21-12-2009