Tiêu chuẩn quốc gia

8934000089999 Mã hàng hóa: 08999

Số hiệu

Standard Number

TCVN 8242-1:2009
Năm ban hành 2009

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Cần trục - Từ vựng - Phần 1: Quy định chung
Tên tiếng anh

Title in English

Cranes - Vocabulary - Part 1: General
Chỉ số phân loại

By field

01.040.53 - Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20 - Cần trục
Số trang

Page

77
Giá: 308,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định từ vựng về các thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực cần trục.
Tiêu chuẩn này quy định những thuật ngữ về các loại cần trục chính và phân loại cần trục, các thông số, các khái niệm cơ bản và các bộ phận của cần trục.
CHÚ THÍCH: Các sơ đồ minh họa kèm theo một số định nghĩa chỉ để hướng dẫn chung.
Quyết định công bố

Decision number