Tiêu chuẩn quốc gia

8934000100144 Mã hàng hóa: 10014

Số hiệu

Standard Number

TCVN 9031:2011
Năm ban hành 2011

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị
Tên tiếng anh

Title in English

Refractories - Quantities symbols and units
Thay thế cho

Replace

TCXDVN 332:2004
Lịch sử soát xét

History of version

  • TCVN 9031:2011(A - Còn Hiệu lực)
Chỉ số phân loại

By field

13.220.50 - Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
01.060.20 - Ðại lượng và đơn vị cho các lĩnh vực kỹ thuật riêng biệt
81.080 - Vật liệu chịu lửa
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.8.1 - Vật liệu chịu lửa
Số trang

Page

21
Giá: 150,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn quy định tên gọi và ký hiệu của các đại lượng và đơn vị sử dụng trong lĩnh vực vật liệu chịu lửa.
Quyết định công bố

Decision number

3849/QĐ-BKHCN , Ngày 14-12-2011
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Viện Vật liệu xây dựng - Bộ Xây dựng