Tiêu chuẩn quốc gia
Mã hàng hóa: 10014
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9031:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng việt
Title in Vietnamese Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị
|
Tên tiếng anh
Title in English Refractories - Quantities symbols and units
|
Thay thế cho
Replace TCXDVN 332:2004
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại
By field |
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.8.1 - Vật liệu chịu lửa
|
Số trang
Page 21
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn quy định tên gọi và ký hiệu của các đại lượng và đơn vị sử dụng trong lĩnh vực vật liệu chịu lửa.
|
Quyết định công bố
Decision number
3849/QĐ-BKHCN , Ngày 14-12-2011
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Vật liệu xây dựng - Bộ Xây dựng
|